Có 2 kết quả:
金属板 jīn shǔ bǎn ㄐㄧㄣ ㄕㄨˇ ㄅㄢˇ • 金屬板 jīn shǔ bǎn ㄐㄧㄣ ㄕㄨˇ ㄅㄢˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
metal plate
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
metal plate
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0